Có 2 kết quả:
军民 jūn mín ㄐㄩㄣ ㄇㄧㄣˊ • 軍民 jūn mín ㄐㄩㄣ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army-civilian
(2) military-masses
(3) military-civilian
(2) military-masses
(3) military-civilian
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) army-civilian
(2) military-masses
(3) military-civilian
(2) military-masses
(3) military-civilian
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0